BẢNG GIÁ CÁC LOẠI SẮT THÉP XÂY DỰNG(update mới nhất)

STT CHỦNG LOẠI ĐƠN VỊ TÍNH VIỆT NHẬT CB300 THÉP Pomina CB300 THÉP MIỀN NAM CB300 THÉP HÒA PHÁT CB300 THÉP (Việt – Mỹ)CB300
1 D6 kg 12.500 12.500 12.500 12.000 12.000
2 D8 kg 12.500 12.500 12.500 12.000 12.000
3 D10 Cây dài 11m7 80.000 80.000 80.000 70.000 70.000
4 D12 Cây dài 11m7 123.000 123.000 123.000 113.000 113.000
5 D14 Cây dài 11m7 178.000 178.500 178.000 168.000 168.000
6 D16 Cây dài 11m7 206.000 206.000 206.000 196.000 196.000
7 D18 Cây dài 11m7 308.000 308.000 308.000 298.000 298.000
8 D20 Cây dài 11m7 408.000 408.800 408.000 398.800 398.000
9 D22 Cây dài 11m7 538.000 538.000 538.000 528.000 528.000
10 Kẽm kg 160.00 160.000 160.000 160.000 160.000
11 Đinh kg 160.000 160.000 160.000 160.000 160.000
12 Đai: 14.500đ/kg Đai: 14.500đ/kg 145.000đ/kg

BẢNG GIÁ CÁC LOẠI SẮT THÉP XÂY DỰNG(update mới nhất)

CHỦNG LOẠI ĐƠN VỊ TÍNH VIỆT NHẬT CB300 THÉP Pomina CB300 THÉP MIỀN NAM CB300
D6 kg 12.500 12.500 12.500
D8 kg 12.500 12.500 12.500
D10 Cây dài 11m7 80.000 80.000 80.000
D12 Cây dài 11m7 123.000 123.000 123.000
D14 Cây dài 11m7 178.000 178.500 178.000
D16 Cây dài 11m7 206.000 206.000 206.000
D18 Cây dài 11m7 308.000 308.000 308.000
D20 Cây dài 11m7 408.000 408.800 408.000
D22 Cây dài 11m7 538.000 538.000 538.000
Kẽm kg 160.00 160.000 160.000
Đinh kg 160.000 160.000 160.000
Đai: 14.500đ/kg Đai: 14.500đ/kg 145.000đ/kg
CHỦNG LOẠI ĐƠN VỊ TÍNH THÉP HÒA PHÁT CB300 THÉP (Việt – Mỹ)CB300
D6 kg 12.000 12.000
D8 kg 12.000 12.000
D10 Cây dài 11m7 70.000 70.000
D12 Cây dài 11m7 113.000 113.000
D14 Cây dài 11m7 168.000 168.000
D16 Cây dài 11m7 196.000 196.000
D18 Cây dài 11m7 298.000 298.000
D20 Cây dài 11m7 398.800 398.000
D22 Cây dài 11m7 528.000 528.000
Kẽm kg 160.000 160.000
Đinh kg 160.000 160.000
Đai: 14.500đ/kg Đai: 14.500đ/kg 145.000đ/kg